Có 2 kết quả:
悔过书 huǐ guò shū ㄏㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ ㄕㄨ • 悔過書 huǐ guò shū ㄏㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
written repentance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
written repentance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0